Từ điển Thiều Chửu
睚 - nhai
① Vẹ mắt. ||② Nhai xải 睚眥 nhìn một cách khinh bỉ, đưa mắt lườm.

Từ điển Trần Văn Chánh
睚 - nhai
【睚眥】nhai tí [yázì] (văn) Trợn mắt, quắc mắt (khi tức giận).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
睚 - nhai
Tầm mắt — Ngước mắt lên.


睚眦 - nhai tí ||